拥有 /yōngyǒu/ (动): có
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
35
0
2023.05.23 11:15
拥有 /yōngyǒu/ (动): có
我们要珍惜现在所拥有的美好生活。
Wǒmen yào zhēnxī xiànzài suǒ yǒngyǒu dì měi hào shēnghuó.
Chúng ta phải trân trọng cuộc sống tốt đẹp mà ta đang có.