家务 /jiāwù/: việc nhà
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
30
0
2023.05.22 09:27
家务 /jiāwù/: việc nhà
我从小一直被爸爸妈妈 宠着,没干过家务。
/Wǒ cóngxiǎo yīzhí bèi bàba māmā chǒngzhe, méi gànguò jiāwù/
Tôi từ nhỏ luôn được ba mẹ chiều chuộng, chưa làm việc nhà bao giờ.