及格 /jígé/: thông qua, vượt qua, đủ tư cách
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
18
0
2023.05.22 09:23
小华这次考试没及格,回家挨骂了。
/Xiǎo huá zhè cì kǎoshì méi jígé, huí jiā āi màle./
Kỳ thi lần này Tiểu Hoa không đạt, về nhà bị mắng rồi.