发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, phát ngôn
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
16
0
2023.05.22 09:19
发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, phát ngôn
很多同学发言 想去 参加 志愿活动。
Rất nhiều bạn học phát biểu muốn đi tham gia hoạt động tình nguyện.