卧室 /wòshì/: phòng ngủ
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
18
0
2023.03.29 12:24
卧室 /wòshì/: phòng ngủ
卧室里,床单、被子和枕头已经铺好了。
Wòshì lǐ, chuángdān, bèizi hé zhěntou yǐjīng pù hǎole.
Trong phòng ngủ, ga giường và chăn gối đã được trải đầy đủ.