茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra; nghĩ ra
BùiNgọcĐiệp
0
59
0
2023.02.22 13:07
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra; nghĩ ra
意思:原来心里好像有茅草堵塞着,现在突然被打开了,形容忽然理解、领会。
造句:老师的提醒使他茅塞顿开。
Lǎoshī de tíxǐng shǐ tā máosèdùnkāi.
Lời nhắc nhở của thầy khiến anh chợt ngộ ra/hiểu ra.
反义词:一窍不通
近义词:恍然大悟