成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
27
0
2023.05.24 12:17
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi
他是一个成熟的人。
Tā shì yīgè chéngshú de rén
Anh ta là một người trưởng thành.