交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
25
0
2023.05.22 09:25
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
他交往了很多不三不四的朋友。
/Tā jiāowǎngle hěnduō bù sān bù sì de péngyǒu/
Anh ấy kết bạn với rất nhiều người không ra gì.