难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
32
0
2023.05.23 11:24
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi
换了新工作环境,困难是难免的。
Huànle xīn gōngzuò huánjìng, kùnnán shì nánmiǎn de.
Thay đổi môi trường làm việc mới, khó khăn là việc khó tránh khỏi.