灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
23
0
2023.04.12 11:54
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
这份工作让他可以灵活安排时间。
Công việc này khiến anh ấy có thể sắp xếp thời gian một cách linh hoạt..