Tự điển làm cùng nhau 2 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
29
05, 2023
睁 /zhēng/ (动):mở (mắt)
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.05.29
睁 /zhēng/ (动):mở ( mắt)只能眼睁睁地看着自己的亲人死去。Zhǐ néng yǎnzhēngzhēng de kànzhe zìjǐ de qīnrén sǐqù.Chỉ có thể giương mắt nhìn n…
더보기
Read More
29
05, 2023
答应 /dāying/ (动):
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.05.29
答应 /dāying/ (动):đồng ý我答应你的事,我一定能做到。Wǒ dāyìng nǐ de shì, wǒ yīdìng néng zuò dàoViệc tôi đồng ý với bạn, tôi nhất đinh có…
더보기
Read More
24
05, 2023
或许 /huòxǔ/ = 也许 /yěxǔ/: có lẽ
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.05.24
或许 /huòxǔ/ = 也许 /yěxǔ/: có lẽ或许她已经改变了主意。Huòxǔ tā yǐjīng gǎibiànle zhǔyì. Có lẽ cô ấy đã đổi ý rồi.
Read More
24
05, 2023
瞬间 /shùnjiān/ : phút chốc, chốc lát
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.24
瞬间 /shùnjiān/: phút chốc, chốc lát他瞬间哭了起来。Tā shùnjiān kūle qǐlái.Anh ấy trong phút chốc bật khóc lên.
Read More
24
05, 2023
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.05.24
成熟 /chéngshú/: trưởng thành, chín muồi他是一个成熟的人。 Tā shì yīgè chéngshú de rénAnh ta là một người trưởng thành.
Read More
24
05, 2023
逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.05.24
逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ他逐渐学会了打字。Tā zhújiàn xuéhuìle dǎzìAnh ấy đang dần học cách đánh máy tính.
Read More
24
05, 2023
差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.05.24
差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách鲁迅和他妻子在思想方面的差距是特别大。Lǔxùn hé tā qīzi zài sīxiǎng fāngmiàn de chājù shì t…
더보기
Read More
23
05, 2023
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.05.23
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận经理不承认任何责任。Jīnglǐ bù chéngrèn rènhé zérèn.Giám đốc không thừa nhận bất kỳ trách nhiệm nào.
Read More
23
05, 2023
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.23
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi换了新工作环境,困难是难免的。Huànle xīn gōngzuò huánjìng, kùnnán shì nánmiǎn de.Thay đổi môi tr…
더보기
Read More
23
05, 2023
巨大 /jùdà/ (形):= 很大,极大: rất lớn/ to lớn
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.05.23
巨大 /jùdà/ (形):= 很大,极大: rất lớn/ to lớn今年的洪涝灾害给灾民造成了巨大损失。Jīnnián de hónglào zāihài gěi zāimín zàochéngle jùdà sǔnshī.Trận…
더보기
Read More
23
05, 2023
拥有 /yōngyǒu/ (动): có
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.05.23
拥有 /yōngyǒu/ (动): có我们要珍惜现在所拥有的美好生活。Wǒmen yào zhēnxī xiànzài suǒ yǒngyǒu dì měi hào shēnghuó. Chúng ta phải trân trọng c…
더보기
Read More
23
05, 2023
交换 /jiāohuàn/: trao đổi
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.23
交换 /jiāohuàn/: trao đổi农民在市场交换农产品。Nóngmín zài shìchǎng jiāohuàn nóngchǎnpǐn.Những người nông dân đang trao đổi nông sản …
더보기
Read More
22
05, 2023
家务 /jiāwù/: việc nhà
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.22
家务 /jiāwù/: việc nhà我从小一直被爸爸妈妈 宠着,没干过家务。/Wǒ cóngxiǎo yīzhí bèi bàba māmā chǒngzhe, méi gànguò jiāwù/Tôi từ nhỏ luôn được…
더보기
Read More
22
05, 2023
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.05.22
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân他交往了很多不三不四的朋友。/Tā jiāowǎngle hěnduō bù sān bù sì de péngyǒu/Anh ấy …
더보기
Read More
22
05, 2023
及格 /jígé/: thông qua, vượt qua, đủ tư cách
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.05.22
小华这次考试没及格,回家挨骂了。/Xiǎo huá zhè cì kǎoshì méi jígé, huí jiā āi màle./ Kỳ thi lần này Tiểu Hoa không đạt, về nhà bị mắng rồ…
더보기
Read More
22
05, 2023
发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, phát ngôn
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.05.22
发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, phát ngôn很多同学发言 想去 参加 志愿活动。Rất nhiều bạn học phát biểu muốn đi tham gia hoạt động tình nguy…
더보기
Read More
22
05, 2023
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏi thăm
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.05.22
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏi thăm家访: thăm gia đình拜访: thăm hỏi采访: phỏng vấn街访: phỏng vấn đường phố
Read More
20
04, 2023
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.20
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức- Coi trọng, thích thú我非常欣赏那些好心人Tôi vô cùng coi trọng những người lương th…
더보기
Read More
20
04, 2023
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.20
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển经典的文学作品。Tác phẩm văn học kinh điển.
Read More
20
04, 2023
抽象 /chōuxiàng/: trừu tượng
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.20
抽象 /chōuxiàng/: trừu tượng抽象美术作品。Tác phẩm nghệ thuật trừu tượng
Read More
19
04, 2023
开幕 /kāimù/ 式: lễ khai mạc
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.19
开幕 /kāimù/ 式: lễ khai mạc开幕书正式开始。Lễ khai mạc chính thức bắt đầu.
Read More
19
04, 2023
运用 /yùnyòng/ : vận dụng
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.19
运用 /yùnyòng/ : vận dụng把学会的东西/知识运用到日常的工作。Đem những điều học được vận dụng vào trong công việc hằng ngày
Read More
18
04, 2023
推荐 /tuījiàn/: đề cử, giới thiệu
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.18
推荐 /tuījiàn/: đề cử, giới thiệu你有什么当地的特产想推荐吗?Bạn có món ngon địa phương nào giới thiệu không?
Read More
18
04, 2023
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.18
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )这个夏天怎么度过。Mùa hè này phải trải qua ntn đây.
Read More
18
04, 2023
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.04.18
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ举行婚礼Cử hành hôn lễ:
Read More
18
04, 2023
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.18
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét情况很糟糕,我把钥匙忘在家里了。Tình hình rất tệ, tôi để quên chìa khóa ở nhà mất rồi.
Read More
18
04, 2023
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.04.18
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút第一次到这座城市的时候,我就被其魅力深深地吸引住。Lần đầu tiên đến thành phố này tôi đã bị sức hấp dẫn của nó thu hút…
더보기
Read More
12
04, 2023
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.12
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc这份工作让他可以灵活安排时间。 Công việc này khiến anh ấy có thể sắp x…
더보기
Read More
12
04, 2023
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng nhắc
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.12
讽刺刺 /Fèngcì c/:châm biếm, cười nhạo, mỉa mai尽管做自己的事,不必理别人的讽刺和嘲笑。/Jǐnguǎn zuò zìjǐ de shì, bùbì lǐ biérén de fèngcì hé ch…
더보기
Read More
12
04, 2023
怼 /duì/: đáp trả lại, trả treo
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.04.12
怼 /duì/: đáp trả lại, trả treo怼回去: đáp trả lại
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등