Tự điển làm cùng nhau 10 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
21
03, 2023
推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy mạnh
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.03.21
推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy mạnh人民是推动历史前进的主力。Rénmín shì tuīdòng lìshǐ qiánjìn de zhǔlì.Người dân là chủ lực thúc đẩy ph…
더보기
Read More
21
03, 2023
尤其 /yóuqí/ (adv): đặc biệt
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.03.21
尤其 /yóuqí/ (adv): đặc biệt他喜欢运动,尤其是踢足球。Tā xǐhuān yùndòng, yóuqí shì tī zúqiú.Anh ấy thích thể thao, đặc biệt là thích đá…
더보기
Read More
27
02, 2023
刷牙 /shuāyá/ Đánh răng
1
|
9
|
0
|
2023.02.27
刷牙 /shuāyá/ Đánh răng起床以后,你先刷牙吧Qǐchuáng yǐhòu,nǐxiān shuāyá baSau khi thức dậy, bạn đánh răng trước đi
Read More
15
03, 2023
表情 /biǎoqíng/ : biểu cảm
Từ vựng
|
0
|
9
|
0
|
2023.03.15
她的脸上显露出非常兴奋的表情。Tā de liǎn shàng xiǎnlù chū fēicháng xīngfèn de biǎoqíng.Khuôn mặt cô ấy hiện rõ biểu cảm phấn khích.
Read More
28
02, 2023
戴帽子/ dài màozi / Đội mũ
Từ vựng
|
0
|
6
|
0
|
2023.02.28
我记得他了,一个戴帽子的人,看起来他还是挺帅啊。Wǒ jìdé tāle, yīgè dài màozi de rén, kàn qǐlái tā háishì tǐng shuài aTôi nhớ ra anh ấy rồi, một …
더보기
Read More
28
02, 2023
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
Từ vựng
|
0
|
6
|
0
|
2023.02.28
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe我每天都6点机床锻炼身体。Wǒ měitiāndōu6 diǎn jīchuáng duànliàn shēntǐTôi ngày…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등