推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy mạnh
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
12
0
2023.03.21 09:26
推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy mạnh
人民是推动历史前进的主力。
Rénmín shì tuīdòng lìshǐ qiánjìn de zhǔlì.
Người dân là chủ lực thúc đẩy phát triển lịch tiến về phái trước.