Tự điển làm cùng nhau 10 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
21
01, 2023
秋 - mùa thu
Từ
|
0
|
93
|
0
|
2023.01.21
秋 qiūmùa thu我很喜欢秋天。Tôi rất thích mùa thu.
Read More
14
03, 2023
Hot
智慧 /Zhìhuì/ trí tuệ
Từ vựng
|
0
|
232
|
0
|
2023.03.14
智慧 /Zhìhuì/ trí tuệ幸福的生活是用勤劳和智慧创造出来的。Xìngfú de shēnghuó shì yòng qínláo hé zhìhuì chuàngzào chūlái de.Cuộc sống hạnh phú…
더보기
Read More
14
03, 2023
Hot
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot sear…
Từ vựng
|
1
|
306
|
0
|
2023.03.14
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot search)她和他结婚的事上热门 了。Tā hé tā jiéhūn de shì shàng rèménle.Việc cô ấ…
더보기
Read More
22
02, 2023
Hot
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức
0
|
344
|
0
|
2023.02.22
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức 意思:指双方力量相当,难分高下 造句:这两个小孩子势均力敌,不分胜负。Zhè liǎng gè xiǎo háizi shìjūnlìdí, bù fēn…
더보기
Read More
07
03, 2023
Hot
冰雹 /bīngbáo/ mưa đá
Từ vựng
|
0
|
403
|
0
|
2023.03.07
冰雹 /bīngbáo/ mưa đá造句:大雨夹带着冰雹,劈头盖脸地浇下来。Dàyǔ jiádàizhe bīngbáo, pītóugàiliǎn de jiāo xiàlái.Mưa lớn kèm mưa đá, ào ào chả…
더보기
Read More
21
02, 2023
Hot
不分伯仲 /bù fēn bózhòng/ không phân cao thấp
1
|
812
|
0
|
2023.02.21
不分伯仲 /bù fēn bózhòng/ không phân cao thấp 意思是指分不出第一第二近义词:不分上下、不分高下造句:综合来看每家门户都有各自特色,不分伯仲!Zònghé lái kàn měi jiā ménhù …
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등