Tự điển làm cùng nhau 10 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
20
06, 2023
远足 /yuǎn zú/chuyến đi bộ đường dài
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.06.20
远足 /yuǎn zú/chuyến đi bộ đường dài, dã ngoại明天要远足,我今晚睡不着míng tiānyàoyuǎn zú , wǒ jīn wǎn shuì bùzháoNgày mai đi dã ngoại…
더보기
Read More
20
06, 2023
空闲 /kòngxián/ ~ 悠闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi
Từ vựng
|
0
|
58
|
0
|
2023.06.20
空闲 /kòngxián/ ~ 悠 yōu 闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi利用空闲时间学习外语。Lìyòng kòngxián shíjiān xuéxí wàiyǔ.Sử dụng thời gian rảnh rỗi để…
더보기
Read More
20
06, 2023
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.06.20
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.建设一个文明的机会。Jiànshè yīgè wénmíng de jīhuìXây dựng một xã hội văn minh.建设家乡,人人有责。Ji…
더보기
Read More
20
06, 2023
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)
Từ vựng
|
0
|
62
|
0
|
2023.06.20
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)付款的义务由保险公司来承担。Fùkuǎn de yìwù yóu bǎoxiǎn gōngsī lái chéngdān.Nghĩa v…
더보기
Read More
20
06, 2023
义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.06.20
义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ参与社会事务和促进社会进步是每个人的权利,也是每个人的义务和责任。Cānyù shèhuì shìwù hé cùjìn shèhuì jìnbù shì měi gèrén de quánl…
더보기
Read More
20
06, 2023
多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi ( không cần t…
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.06.20
多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi (không cần thiết)把多余 的粮食给穷人。Bǎ duōyú de liángshí gěi qióngrén.Đem những lư…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
날짜순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등