当务之急 /dāngwùzhījí/ việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện…
BùiNgọcĐiệp
0
48
0
2023.02.22 13:09
当务之急 /dāngwùzhījí/ việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện nay
意思:当前急切应办的事
造句:十年树木,百年树人,办好教育是我们的当务之急,也是我们的百年大计。
Shí nián shùmù, bǎinián shù rén, bàn hǎo jiàoyù shì wǒmen dí dàng wù zhī jí, yěshì wǒmen de bǎiniándàjì.
Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người, công tác giáo dục tốt là nhiệm vụ cấp bách hiện nay đồng thời cũng là kế hoạch phát triển lâu dài của chúng ta.
近义词:燃眉之急
反义词:不急之务、鸡毛蒜皮