势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức
BùiNgọcĐiệp
0
342
0
2023.02.22 13:06
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức
意思:指双方力量相当,难分高下
造句:这两个小孩子势均力敌,不分胜负。
Zhè liǎng gè xiǎo háizi shìjūnlìdí, bù fēn shèng fù.
Hai đứa trẻ này ngang tài ngang sức, bất phân thắng bại.