更改 /gēnggǎi/ : thay đổi
GiangMinhChâu
Từ vựng
2
88
0
2023.03.14 09:51
如无特殊原因,既定的计划不会更改。
Rú wú tèshū yuányīn, jìdìng de jì huá bù huì gēnggǎi.
Nếu như không có nguyên nhân đặc biệt, thì kế hoạch đã lập ra sẽ không thay đổi.