媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
33
0
2023.06.05 10:01
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông
政府常利用各种媒体进行政策传达。
Zhèngfǔ cháng lìyòng gè zhǒng méitǐ jìnxíng zhèngcè chuándá
Chính phủ thường sử dụng các phương tiền truyền thông để tiến hành tuyên truyền chính sách.