使 - khiến, sai bảo, dùng
stocking
Từ
0
31
0
2023.01.21 15:21
使 shǐ
khiến, sai bảo, dùng
土地改革使农民从封建剥削制度下解放了出来。
Cải cách ruộng đất đã giải phóng người nông dân thoát khỏi chế độ phong kiến bóc lột.