守 /Shǒu/
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
20
0
2023.04.12 10:49
守 /Shǒu/
- Giữ, đứng trông giữ
守护国家 /Shǒuhù guójiā/: bảo vệ đất nước
- Tuân thủ
遵守 /Zūnshǒu/: tuân thủ
守法 /Shǒufǎ/: tuân thủ pháp luật.