迎战 /yíngzhàn/ (动): nghênh chiến.
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
35
0
2023.04.12 09:45
迎战 /yíngzhàn/ (动): nghênh chiến.
国王派马将军带 10 万大军迎战。
Guówáng pài mǎ jiāngjūn dài 10 wàn dàjūn yíngzhàn
Quốc Vương phái Mã tướng quân dẫn theo 10 vạn đại quân đi nghênh chiến.