一 阵风 /yízhènfēng/: 1 trận/ cơn gió
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
36
0
2023.03.29 12:22
一 阵风 /yízhènfēng/: 1 trận/ cơn gió
一阵香气跟风飘来。
Yīzhèn xiāngqì gēnfēng piāo lái.
Một làn hương theo gió bay tới