围绕 /wéirào/: xoay quanh
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
50
0
2023.03.23 09:29
围绕 /wéirào/: xoay quanh
围绕这个问题,同学们展开热烈的争论。
Wéirào zhège wèntí, tóngxuémen zhǎnkāi rèliè de zhēnglùn.
Các bạn học triển khai tranh luận sôi nổi xoay quanh vấn đề này.