瞎 /xiā/: Mắt mù
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
15
0
2023.03.15 09:36
瞎 /xiā/: Mắt mù
我瞎了眼才决定嫁给你。
Wǒ xiāle yǎn cái juédìng jià gěi nǐ.
Tôi mù rồi mới quyết định gả cho anh.