洗碗机 /xǐ wǎn jī/ Máy rửa bát
BùiNgọcĐiệp
Từ vựng
0
46
0
2023.03.07 16:48
洗碗机 /xǐ wǎn jī/ Máy rửa bát
造句:为了去玩,我把桌上用过的碗盘全部放到洗碗机里面。
Wèile qù wán, wǒ bǎ zhuō shàng yòngguò de wǎn pán quánbù fàng dào xǐ wǎn jī lǐmiàn.
Để đi chơi, tôi đem tất cả bát đĩa đã dùng trên bàn để vào máy rửa bát.
![712370887_XaW8A09r_dd73867c4f7067c7b5ea9aea906ecf07610bfd64.jpg](https://stockzero.net/vn/data/editor/2303//thumb-712370887_XaW8A09r_dd73867c4f7067c7b5ea9aea906ecf07610bfd64_600x420.jpg)