出门 / chū mén / Ra ngoài
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
15
0
2023.02.28 09:27
出门 / chū mén / Ra ngoài
今天有点儿累,一天在家没出门。
Jīntiān yǒudiǎnr lèi, yītiān zàijiā méi chūmén
Hôm nay có chút mệt, cả ngày ở nhà không ra ngoài.