脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
17
0
2023.02.28 09:18
脱衣服 /tuō yīfu/ Cởi quần áo
如果觉得太热,你换衣服吧,别穿那么多
Rúguǒ juédé tài rè, nǐ huàn yīfú ba, bié chuān nàme duō
Nếu thấy nóng quá thì cởi bớt đồ ra, đừng mặc nhiều như thế.