劝 /quàn/. (动): khuyên, khuyên bảo
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
72
0
2023.06.19 10:53
劝 /quàn/. (动): khuyên, khuyên bảo
- 他太固执,谁劝也不听。
/Tā tài gùzhí, shéi quàn yě bù tīng/
Anh ấy quá cứng đầu, ai khuyên cũng k nghe.
- 我努力劝他留下来,但不成功。
Wǒ nǔlì quàn tā liú xiàlái, dàn bù chénggōng.
Tôi cố gắng khuyên anh ấy ở lại, nhưng ko thành công.