轻易 /qīngyì/ (形, 副): ◆ 轻易 (形):dễ dàng, nhẹ nhàng, k tốn sức
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
52
0
2023.06.19 10:44
任何胜利都不是轻易得到的,背后都要付出艰辛的努力。
Rènhé shènglì dōu bùshì qīngyì dédào de, bèihòu dōu yào fùchū jiānxīn de nǔlì.
Bất cứ thắng lợi nào cũng đều k dễ dàng đạt được, đằng sau đều phải trả giá bằng sự nỗ lực gian khổ.
他的力气很大,可以轻易地把木板抬起来。
Tā de lìqì hěn dà, kěyǐ qīngyì dì bǎ mùbǎn tái qǐlái.
Sức anh ta rất lớn, có thể nhẹ nhàng nhấc tấm gỗ này lên.