消失 /xiāoshī/ (动, 名): biến mất
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
54
0
2023.06.19 10:34
消失 /xiāoshī/ (动, 名): biến mất
目前,许多地区的传统习俗都慢慢 / 逐渐消失了。
Mùqián, xǔduō dìqū de chuántǒng xísú dōu màn man/ zhújiàn xiāoshīle.
Hiện nay rất nhiều tập tục truyền thống của nhiêu địa phương đã dần biến mất
动植物的消失,部分原因是由于自然环境的变化。
Dòng zhíwù de xiāoshī, bùfèn yuányīn shì yóuyú zìrán huánjìng de biànhuà.
Sự biến mất của động thực vất một phần nguyên hân là do môi trường tự nhiên.