对象 duì duìxiàng/ (n): đối tượng
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
54
0
2023.06.05 10:02
对象 duì duìxiàng/ (n): đối tượng
这个产品所针对的对象群体是农村人民。
Zhège chǎnpǐn suǒ zhēnduì de duìxiàng qúntǐ shì nóngcūn rénmín
Đối tượng sản phẩm này nhắm đến là người dân nông thôn