乐观/lèguān/ (a):lạc quan
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
50
0
2023.05.30 09:25
乐观/lèguān/ (a):lạc quan
她总是对生活 抱着乐观态度.
Tā zǒng shì duì shēnghuó bàozhe lèguān tàidù.
Cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan với cuộc sống.