逗 /dòu/: trêu, chọc
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
50
0
2023.03.30 09:28
逗 /dòu/: trêu, chọc
他的打扮逗得大家哈哈大笑。
Tā de dǎbàn dòu dé dàjiā hāhā dà xiào.
Cách ăn diện trang điểm của anh ấy khiến mn cười lớn.