宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
36
0
2023.03.30 09:26
宝贝 /bǎobèi/: bảo bối, cục cưng, em bé
妈妈常说我是她的心肝宝贝。
Māmā cháng shuō wǒ shì tā de xīngān bǎobèi.
Mẹ thường nói tôi là tâm can bảo bối của mẹ.