相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung sống với nhau.
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
14
0
2023.03.14 12:28
相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung sống với nhau.
我们一家跟邻居互相照顾,和睦相处。
Nhà chúng tôi và hàng xóm tương trợ lẫn nhau, chung sống hòa thuận.