喂养 /wèiyǎng/ : nuôi dưỡng, nuôi
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
22
0
2023.03.14 12:25
喂养 /wèiyǎng/ : nuôi dưỡng, nuôi
喂养了几只很漂亮的小鸟。
Wèiyǎngle jǐ zhǐ hěn piàoliang de xiǎo niǎo.
Nuôi vài chú chim rất xinh