结构 /jiégòu/ : kết cấu
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
26
0
2023.03.14 09:48
成语有固定的结构,不能随便地改变。
Chéngyǔ yǒu gùdìng de jiégòu, bùnéng suíbiàn dì gǎibiàn.
Thành ngữ có kết cấu cố định, không thể tùy tiện sửa đổi.