扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà
BùiNgọcĐiệp
Từ vựng
0
29
0
2023.03.07 16:38
扫地机器人 /Sǎodì jīqìrén/ Robot hút bụi, lau nhà
造句:他身边的包裹里装着6个电饭锅、4个扫地机器人、2台空气净化器、一打电动牙刷,还有2个面部按摩器。
Tā shēnbiān de bāoguǒ lǐ zhuāngzhe 6 gè diàn fàn guō,4 gè sǎodì jīqìrén,2 tái kōngqì jìnghuà qì,1, yī dá diàndòng yáshuā, hái yǒu 2 gè miànbù ànmó qì.
Bên trong chiếc túi bên cạnh anh ấy đựng 6 nồi cơm điện, 4 robot hút bụi, 2 máy lọc không khí, 1 bàn chải đánh răng điện và 2 máy mát xa mặt.
![712370887_ZPpixV4C_edd5372c198440a13dd62d688dfb1ef6896e19a3.jpg](https://stockzero.net/vn/data/editor/2303//712370887_ZPpixV4C_edd5372c198440a13dd62d688dfb1ef6896e19a3.jpg)