Tự điển làm cùng nhau 1 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau > Từ vựng
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
20
06, 2023
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.06.20
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.建设一个文明的机会。Jiànshè yīgè wénmíng de jīhuìXây dựng một xã hội văn minh.建设家乡,人人有责。Ji…
더보기
Read More
05
06, 2023
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.06.05
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông政府常利用各种媒体进行政策传达。Zhèngfǔ cháng lìyòng gè zhǒng méitǐ jìnxíng zhèngcè chuándá Chính phủ thường…
더보기
Read More
24
05, 2023
差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.24
差距 /chājù/ (n): khác biệt, cách biệt, khoảng cách鲁迅和他妻子在思想方面的差距是特别大。Lǔxùn hé tā qīzi zài sīxiǎng fāngmiàn de chājù shì t…
더보기
Read More
18
04, 2023
推荐 /tuījiàn/: đề cử, giới thiệu
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.18
推荐 /tuījiàn/: đề cử, giới thiệu你有什么当地的特产想推荐吗?Bạn có món ngon địa phương nào giới thiệu không?
Read More
12
04, 2023
阵地 /zhèndì/ : trận địa
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.12
阵地 /zhèndì/: trận địa坚守阵地/Jiānshǒu zhèndì/ kiên trì giữ vựng trận địa
Read More
11
04, 2023
描写 /Miáoxiě/: miêu tả
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.04.11
描写 /Miáoxiě/: miêu tả这本书描写人物的复杂内心。/Zhè běn shū miáoxiě rénwù de fùzá nèixīn/Quyển sách này miêu tả nội tâm phức tạp của …
더보기
Read More
05
04, 2023
训练 /xùnliàn/: huấn luyện
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.05
训练 /xùnliàn/: huấn luyện进行比赛训练Jìnxíng bǐsài xùnliànTiến hành huấn luyện cho thi đấu
Read More
28
03, 2023
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.03.28
记忆 /jìyì/: ký ức, trí nhớ这个词好像没在我的记忆里出现过。Zhège cí hǎoxiàng méi zài wǒ de jìyì lǐ chūxiànguò.Từ này hình như chưa từng xu…
더보기
Read More
22
03, 2023
学问 /Xuéwèn/ học vấn , học thức
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.03.22
学问 /Xuéwèn/ học vấn , học thức大学问家/Dà xuéwèn jiā/ người học rộng hiểu nhiều.
Read More
15
03, 2023
表情 /biǎoqíng/ : biểu cảm
Từ vựng
|
0
|
11
|
0
|
2023.03.15
她的脸上显露出非常兴奋的表情。Tā de liǎn shàng xiǎnlù chū fēicháng xīngfèn de biǎoqíng.Khuôn mặt cô ấy hiện rõ biểu cảm phấn khích.
Read More
13
03, 2023
高年级学生 /gāo niánjí xué shēng/ Sinh viên những năm cuối
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.13
高年级学生 /gāo niánjí xué shēng/ Sinh viên những năm cuối你是高年级学生吗?Nǐ shì gāo niánjí xuéshēng ma?Bạn là sinh viên năm cuối ph…
더보기
Read More
02
03, 2023
芜菁 /wújīng/ Củ su hào
Từ vựng
|
0
|
19
|
0
|
2023.03.02
芜菁 /wújīng/ Củ su hào 芜菁多少一斤?Wú jīng duōshǎo yī jīn?Một cân củ cải bi nhỉ/
Read More
20
06, 2023
空闲 /kòngxián/ ~ 悠闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi
Từ vựng
|
0
|
76
|
0
|
2023.06.20
空闲 /kòngxián/ ~ 悠 yōu 闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi利用空闲时间学习外语。Lìyòng kòngxián shíjiān xuéxí wàiyǔ.Sử dụng thời gian rảnh rỗi để…
더보기
Read More
05
06, 2023
6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận
Từ vựng
|
0
|
62
|
0
|
2023.06.05
6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận由于经营不善,公司利润逐渐下降Yóuyú jīngyíng bùshàn, gōngsī lìrùn zhújiàn xiàjiàngDo kinh doanh k thuận lợi,…
더보기
Read More
23
05, 2023
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.23
承认 /chéngrèn/ (动):thừa nhận经理不承认任何责任。Jīnglǐ bù chéngrèn rènhé zérèn.Giám đốc không thừa nhận bất kỳ trách nhiệm nào.
Read More
18
04, 2023
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.04.18
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )这个夏天怎么度过。Mùa hè này phải trải qua ntn đây.
Read More
12
04, 2023
守 /Shǒu/
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.04.12
守 /Shǒu/- Giữ, đứng trông giữ守护国家 /Shǒuhù guójiā/: bảo vệ đất nước- Tuân thủ 遵守 /Zūnshǒu/: tuân thủ守法 /Shǒufǎ/: tuân thủ…
더보기
Read More
11
04, 2023
形状 /xíngzhuàng/: hình dạng
Từ vựng
|
0
|
52
|
0
|
2023.04.11
形状 /xíngzhuàng/: hình dạng这个桌子的形状是非常惊人的。Zhège zhuōzi de xíngzhuàng shì fēicháng jīngrén deHình dạng của cái bàn này thật…
더보기
Read More
05
04, 2023
框 /kuàng/: khung, sườn
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.05
框 /kuàng/: khung, sườn篮球框: khung rổ bóng rổLánqiú kuāngKhung rổ bóng rổ
Read More
28
03, 2023
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.28
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo你给我清醒点。Nǐ gěi wǒ qīngxǐng diǎn.Bạn tỉnh táo lên cho tôi.
Read More
22
03, 2023
写作 /xiězuò/: viết
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.03.22
写作 /xiězuò/: viết我很喜欢他的写作风格。/Wǒ hěn xǐhuān tā de xiězuò fēnggé/Tôi rất thích phong cách viết văn của anh ấy.
Read More
14
03, 2023
Hot
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot sear…
Từ vựng
|
1
|
306
|
0
|
2023.03.14
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot search)她和他结婚的事上热门 了。Tā hé tā jiéhūn de shì shàng rèménle.Việc cô ấ…
더보기
Read More
13
03, 2023
过年 /guò nián/: Ăn Tết
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.03.13
你过年怎么样?开心吗?Nǐ guònián zěnme yàng?Bạn ăn Tết như thế nào?
Read More
02
03, 2023
炸薯条 /zhà shǔ tiáo/ Khoai tây chiên
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.02
吃太多炸薯条很容易胖。Chī tài duō zhà shǔ tiáo hěn róngyì pàng.Ăn quá nhiều khoai tây chiên rất dễ tăng cân
Read More
20
06, 2023
远足 /yuǎn zú/chuyến đi bộ đường dài
Từ vựng
|
0
|
49
|
0
|
2023.06.20
远足 /yuǎn zú/chuyến đi bộ đường dài, dã ngoại明天要远足,我今晚睡不着míng tiānyàoyuǎn zú , wǒ jīn wǎn shuì bùzháoNgày mai đi dã ngoại…
더보기
Read More
30
05, 2023
优势 /yōushì/ (n):ưu thế
Từ vựng
|
0
|
65
|
0
|
2023.05.30
优势 /yōushì/ (n):ưu thế以他的能力和学历,在现在就业市场上根本没有什么优势。Yǐ tā de nénglì hé xuélì, zài xiànzài jiùyè shìchǎng shàng gēnběn méiyǒu…
더보기
Read More
23
05, 2023
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi
Từ vựng
|
0
|
30
|
0
|
2023.05.23
难免 /nánmiǎn/ (形):= 避免不了: khó tránh khỏi换了新工作环境,困难是难免的。Huànle xīn gōngzuò huánjìng, kùnnán shì nánmiǎn de.Thay đổi môi tr…
더보기
Read More
18
04, 2023
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.04.18
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ举行婚礼Cử hành hôn lễ:
Read More
12
04, 2023
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế
Từ vựng
|
0
|
25
|
0
|
2023.04.12
形势 /xíngshì/ : địa thế/ tình hình/ tình thế信息刚传出来,形式就变得特别紧张。Xìnxī gāng chuán chūlái, xíngshì jiù biàn dé tèbié jǐnzhāngT…
더보기
Read More
11
04, 2023
悠久 /yōujiǔ/: lâu đời
Từ vựng
|
0
|
43
|
0
|
2023.04.11
悠久 /yōujiǔ/: lâu đời济宁:“孔孟之乡,云河之都”,具有 7000 年悠久历史的中国特色文化名城。Jìníng:“Kǒng mèng zhī xiāng, yún hé zhī dū”, jùyǒu 7000 nián y…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
추천순
Mục lục
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등