Tự điển làm cùng nhau 4 Page > STOCKZERO Việt Nam
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
22
02, 2023
奶茶 /nǎichá/ Trà sữa
0
|
26
|
0
|
2023.02.22
奶茶/nǎichá/ Trà sữa 年经人很喜欢喝奶茶。Nián jīng rén hěn xǐhuān hē nǎi…
더보기
Read More
22
02, 2023
饮料/Yǐnliào/: đồ uống
1
|
36
|
0
|
2023.02.22
饮料/Yǐnliào/: đồ uống你想什么饮料?Nǐ xiǎng shénme yǐnliàobạn muốn…
더보기
Read More
22
02, 2023
桃茶 / táo chá / Trà đào
0
|
31
|
0
|
2023.02.22
桃茶 / táo chá / Trà đào可以给我一杯桃茶吗?Kěyǐ gěi wǒ yībēi táo chá ma…
더보기
Read More
22
02, 2023
牛奶 /Niúnǎi/ sữa bò
0
|
19
|
0
|
2023.02.22
牛奶 /Niúnǎi/ sữa bò小孩都很喜欢喝牛奶。Xiǎohái dōu hěn xǐhuān hē niúnǎi…
더보기
Read More
22
02, 2023
Hot
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang t…
0
|
346
|
0
|
2023.02.22
势均力敌 /shìjūn-lìdí/ ngang tài ngang sức 意思:指双方力量相当,难分高下 造…
더보기
Read More
23
02, 2023
投资 /tóuzī/ đầu tư
0
|
17
|
0
|
2023.02.23
投资 /tóuzī/ đầu tư投资者对项目的成功很有心。Tóuzī zhě duì xiàngmù dì chén…
더보기
Read More
23
02, 2023
贸易中心 /màoyì zhōngxīn/ trung tâ…
0
|
28
|
0
|
2023.02.23
想买东西,去贸易中心什么也有。Xiǎng mǎi dōngxī, qù màoyì zhōngxīn shénme yě…
더보기
Read More
23
02, 2023
市场 shìchǎng thị trường
0
|
17
|
0
|
2023.02.23
市场 /shìchǎng/ :thị trường市场在不断变化和波动.Shìchǎng zài bùduàn bi…
더보기
Read More
22
02, 2023
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra;…
0
|
65
|
0
|
2023.02.22
茅塞顿开 /máosèdùnkāi/ hiểu ra; nghĩ ra意思:原来心里好像有茅草堵塞着,现在突然被打…
더보기
Read More
22
02, 2023
当务之急 /dāngwùzhījí/ việc kh…
0
|
50
|
0
|
2023.02.22
当务之急 /dāngwùzhījí/ việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bác…
더보기
Read More
23
02, 2023
价格 /jiàgé/ giá cả
0
|
24
|
0
|
2023.02.23
价格 /jiàgé/ giá cả这件衣服价格如何?Zhè jiàn yīfú jiàgé rúhé?Giá của c…
더보기
Read More
23
02, 2023
品质 /pǐnzhí/ chất lượng
0
|
25
|
0
|
2023.02.23
公司应该检查这批货物的质量。Gōngsī yīnggāi jiǎnchá zhè pī huòwù de zhìliàn…
더보기
Read More
21
01, 2023
碗 - bát, chén
Từ
|
0
|
26
|
0
|
2023.01.21
碗Wǎnbát, chén今天我要洗碗。Hôm nay tôi phải rửa bát.
Read More
21
01, 2023
腿 - chân, đùi
Từ
|
0
|
22
|
0
|
2023.01.21
腿 tuǐchân, đùi不知道为什么我觉得腿有点疼?Không hiểu sao tôi thấy hơi đau …
더보기
Read More
21
01, 2023
疼 - đau
Từ
|
0
|
26
|
0
|
2023.01.21
疼 téngđau我肚子有点疼。Bụng tôi hơi đau.
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
추천순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등