Tự điển làm cùng nhau 4 Page > STOCKZERO Việt Nam
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
22
05, 2023
发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, p…
Từ vựng
|
0
|
20
|
0
|
2023.05.22
发言 /fāyán/ (n,v): phát biểu, phát ngôn很多同学发言 想去 参加 志愿活动。Rất …
더보기
Read More
22
05, 2023
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏ…
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.05.22
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏi thăm家访: thăm gia đình拜访: thă…
더보기
Read More
20
04, 2023
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích…
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.04.20
欣赏 /xīnshǎng/:Coi trọng, thích thú;Thưởng thức- Coi trọng, t…
더보기
Read More
20
04, 2023
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.20
古典 /gǔdiǎn/: cổ điển经典的文学作品。Tác phẩm văn học kinh điển.
Read More
20
04, 2023
抽象 /chōuxiàng/: trừu tượng
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.04.20
抽象 /chōuxiàng/: trừu tượng抽象美术作品。Tác phẩm nghệ thuật trừu tư…
더보기
Read More
19
04, 2023
开幕 /kāimù/ 式: lễ khai mạc
Từ vựng
|
0
|
40
|
0
|
2023.04.19
开幕 /kāimù/ 式: lễ khai mạc开幕书正式开始。Lễ khai mạc chính thức bắt …
더보기
Read More
19
04, 2023
运用 /yùnyòng/ : vận dụng
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.04.19
运用 /yùnyòng/ : vận dụng把学会的东西/知识运用到日常的工作。Đem những điều học …
더보기
Read More
18
04, 2023
推荐 /tuījiàn/: đề cử, giới thi…
Từ vựng
|
0
|
39
|
0
|
2023.04.18
推荐 /tuījiàn/: đề cử, giới thiệu你有什么当地的特产想推荐吗?Bạn có món ngon…
더보기
Read More
18
04, 2023
度过 /dùguò/ (trải qua – một quã…
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
度过 /dùguò/ (trải qua – một quãng thời gian )这个夏天怎么度过。Mùa hè …
더보기
Read More
18
04, 2023
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ
Từ vựng
|
0
|
24
|
0
|
2023.04.18
婚礼 /hūnlǐ/ : hôn lễ举行婚礼Cử hành hôn lễ:
Read More
18
04, 2023
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.18
糟糕zāogāo/ : tệ, hỏng bét情况很糟糕,我把钥匙忘在家里了。Tình hình rất tệ, tô…
더보기
Read More
18
04, 2023
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút
Từ vựng
|
0
|
28
|
0
|
2023.04.18
魅力 /mèilì/ : mị lực, sức hút第一次到这座城市的时候,我就被其魅力深深地吸引住。Lần đầu…
더보기
Read More
12
04, 2023
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy…
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.04.12
讽刺刺 /Fèngcì c/:châm biếm, cười nhạo, mỉa mai尽管做自己的事,不必理别人的讽刺…
더보기
Read More
12
04, 2023
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy…
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.04.12
灵活 /línghuó/: linh hoạt, nhạy bén >< 死板 /sǐbǎn/ : cứng…
더보기
Read More
12
04, 2023
怼 /duì/: đáp trả lại, trả treo
Từ vựng
|
0
|
35
|
0
|
2023.04.12
怼 /duì/: đáp trả lại, trả treo怼回去: đáp trả lại
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
날짜순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등