Tự điển làm cùng nhau 2 Page > STOCKZERO Việt Nam
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
15
02, 2023
nóng tính - 急躁
0
|
34
|
0
|
2023.02.15
急躁 /jízào/: nóng tính他的人很急躁,我对他没有好感Anh rất nóng tính, mình k…
더보기
Read More
15
02, 2023
liên hoan - 联欢
0
|
29
|
0
|
2023.02.15
联欢 /liánhuān/ liên hoan今天公司有联欢会,你参加吗?Hôm nay công ty có tiệc…
더보기
Read More
15
02, 2023
Yên tĩnh - 安静
4
|
46
|
0
|
2023.02.15
安静 /ān jìng/: yên tĩnh聚会马上开始了,大家注意安静!Bữa tiệc sắp bắt đầu rồ…
더보기
Read More
15
02, 2023
Đồng nghiệp - 同事
2
|
46
|
0
|
2023.02.15
同事 /tóngshì/: đồng nghiệp以后我们称为同事了,请你多多关照啊Sau này chúng ta l…
더보기
Read More
15
02, 2023
đi làm - 上班
0
|
33
|
0
|
2023.02.15
上班 /shàngbān/ làm việc今天上班累不累?不累,虽然今天公作有点儿难但是不太多。Hôm nay làm…
더보기
Read More
15
02, 2023
nghỉ phép - 请假
0
|
24
|
0
|
2023.02.15
请假 /qǐngjià/ nghỉ phép老板,今天我生病了,请你让我请假。Thưa sếp, hôm nay tôi…
더보기
Read More
16
02, 2023
乐观 /Lèguān/ : Lạc quan.
1
|
34
|
0
|
2023.02.16
乐观 /Lèguān/ : Lạc quan.他很乐观Anh ấy rất lạc quan
Read More
16
02, 2023
悲观 /Bēiguān/ : Bi quan
1
|
27
|
0
|
2023.02.16
悲观 /Bēiguān/ : Bi quan他对所有的事都很悲观Anh ấy đều rất bi quan với m…
더보기
Read More
15
02, 2023
nghỉ hưu - 退休
2
|
40
|
0
|
2023.02.15
退休 /tuìxiū/: nghỉ hưu我爸爸退休了。Bố tôi nghỉ hưu rồi.
Read More
15
02, 2023
Sa thải - 炒鱿鱼
4
|
38
|
0
|
2023.02.15
炒鱿鱼 /chǎoyóuyú/: sa thải老板已经炒鱿鱼我了。Sếp sa thải tôi rồi.
Read More
15
02, 2023
văn phòng làm việc - 办公室
0
|
23
|
0
|
2023.02.15
办公室 /bàngōngshì/: văn phòng làm việc这里是我的办公室。Đây là văn phòn…
더보기
Read More
15
02, 2023
Nhiệm vụ - 任务
0
|
19
|
0
|
2023.02.15
任务 /rènwù/: nhiệm vụ你今天的任务是做好这计划。Nhiệm vụ ngày hôm nay của b…
더보기
Read More
15
02, 2023
Đổi ca làm - 换班
0
|
35
|
0
|
2023.02.15
换班 /huànbān/: đổi ca làm我今天有事了,你可以跟我换班吗?Hôm nay tớ có việc r…
더보기
Read More
15
02, 2023
Thư ký - 秘书
2
|
39
|
0
|
2023.02.15
秘书 /mìshū/:Thư ký秘书,你给我昨天的材料就可以下班了。Thư ký, cô đưa tôi tài li…
더보기
Read More
16
02, 2023
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán
1
|
33
|
0
|
2023.02.16
果断 /Guǒduàn/ : Quyết đoán他是一个很果断的人Anh ấy là một người rất qu…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
추천순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등