Tự điển làm cùng nhau 1 Page > STOCKZERO Việt Nam
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
28
02, 2023
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập th…
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.02.28
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe我每天都6…
더보기
Read More
27
02, 2023
刷牙 /shuāyá/ Đánh răng
1
|
11
|
0
|
2023.02.27
刷牙 /shuāyá/ Đánh răng起床以后,你先刷牙吧Qǐchuáng yǐhòu,nǐxiān shuāyá …
더보기
Read More
15
03, 2023
表情 /biǎoqíng/ : biểu cảm
Từ vựng
|
0
|
13
|
0
|
2023.03.15
她的脸上显露出非常兴奋的表情。Tā de liǎn shàng xiǎnlù chū fēicháng xīngfèn …
더보기
Read More
02
03, 2023
炸薯条 /zhà shǔ tiáo/ Khoai tây c…
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.02
吃太多炸薯条很容易胖。Chī tài duō zhà shǔ tiáo hěn róngyì pàng.Ăn quá n…
더보기
Read More
14
03, 2023
相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung …
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.14
相处 /xiāngchǔ/: đối xử, chung sống với nhau.我们一家跟邻居互相照顾,和睦相处。…
더보기
Read More
21
03, 2023
推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy m…
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.21
推动 /tuīdòng/ : thúc đẩy, đẩy mạnh人民是推动历史前进的主力。Rénmín shì tuī…
더보기
Read More
21
03, 2023
尤其 /yóuqí/ (adv): đặc biệt
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.03.21
尤其 /yóuqí/ (adv): đặc biệt他喜欢运动,尤其是踢足球。Tā xǐhuān yùndòng, yó…
더보기
Read More
22
05, 2023
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏ…
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.05.22
访问 /fǎngwèn/ (v): thăm hỏi, hỏi thăm家访: thăm gia đình拜访: thă…
더보기
Read More
22
02, 2023
优格 /Yōu gé/:Sữa chua
0
|
15
|
0
|
2023.02.22
优格 /Yōu gé/:Sữa chua吃优格对身体有好Chī yōu gé duì shēntǐ yǒu hǎo
Read More
02
03, 2023
文具盒 /wénjù hé/ hộp bút
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.02
文具盒 /wénjù hé/ hộp bút多少钱一个文具盒?Duōshǎo qián yīgè wénjù hé?Tú…
더보기
Read More
14
03, 2023
整体 /Zhěngtǐ/ tổng thể
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.14
整体来看, 他还是挺好看的。Zhěngtǐ lái kàn, tā háishì tǐng hǎokàn de.Nhìn…
더보기
Read More
28
03, 2023
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.03.28
清醒 /qīngxǐng/ : tỉnh táo你给我清醒点。Nǐ gěi wǒ qīngxǐng diǎn.Bạn t…
더보기
Read More
21
01, 2023
伞 - chiếc ô
Từ
|
0
|
16
|
0
|
2023.01.21
伞 sǎnchiếc ô外面在下大雨,出去别忘带伞。Bên ngoài trời đang mưa to đó, bạn…
더보기
Read More
28
02, 2023
戴帽子/ dài màozi / Đội mũ
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.02.28
我记得他了,一个戴帽子的人,看起来他还是挺帅啊。Wǒ jìdé tāle, yīgè dài màozi de rén,…
더보기
Read More
28
02, 2023
打扮 /dǎban/ Trang điểm
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.02.28
她已经在打扮,因为一会儿要去参加聚会。Tā yǐjīng zài dǎbàn, yīn wéi yīhuǐ'er yào…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등