Du lịch tập thể: 団体旅行
Thunhan
Từ vựng
0
15
0
2023.08.28 09:08
Cách đọc: だんたいりょこう
Từ loại: Danh từ
Ví dụ:
団体旅行運賃.(dantairyokou unchin.)
Chi phí cho tour du lịch tập thể.
団体旅行 は 楽 しめないんだ。(dantairyokou ha raku shimenainda。)
Tôi không thích đi du lịch theo nhóm đông người.