Cùng học tiếng nhật 1 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Cùng học tiếng nhật
Cùng học tiếng nhật
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
28
08, 2023
Du lịch tập thể: 団体旅行
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.08.28
Cách đọc:だんたいりょこうTừ loại: Danh từVí dụ:団体旅行運賃.(dantairyokou unchin.) Chi phí cho tour du lịch tập thể.団体旅行 は 楽 しめないんだ。(d…
더보기
Read More
28
08, 2023
Tour du lịch, chuyến du lịch: ツアー
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.08.28
Từ loại: Danh từVí dụ:ツアー については、どこで 聞 けばいいのですか。(tsua nitsuite ha 、 dokode bun kebaiinodesuka。) Tôi có thể lấy một số thô…
더보기
Read More
28
08, 2023
Chuyến đi/ hành trình: 旅行
Từ vựng
|
0
|
8
|
0
|
2023.08.28
Cách đọc:りょこうTừ loại: Danh từVí dụ:科学が進歩し、月旅行が現実味を帯びてきた。(kagaku ga shinpo shi 、 gatsu ryokou ga genjitsumi wo obi tekita…
더보기
Read More
22
06, 2023
件名: tiêu đề
Từ vựng
|
0
|
18
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「けんめい」Từ loại: Danh từVí dụ: メールを送る時、件名も入れておいてね。(Mēru o okuru toki, kenmei mo irete oite ne.): Hãy bao gồm tiêu…
더보기
Read More
22
06, 2023
差出人: người gửi
Từ vựng
|
0
|
21
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「さしだしにん」Từ loại: Danh từVí dụ: このメールは差出人がわかりません。(Kono mēru wa sashidashinin ga wakarimasen): Tôi không biết ngư…
더보기
Read More
22
06, 2023
宛先: địa chỉ người nhận
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「あてさき」Từ loại: Danh từVí dụ: 宛先間違ってたようにみえたので。すみません、後から転送しますね。(Atesaki machigatteta yō ni mietanode. Sumimasen,-…
더보기
Read More
22
06, 2023
添付する: đính kèm
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「てんぷする」Từ loại: Động từVí dụ: 履歴書に写真を添付して送ってください。(Rirekisho ni shashin o tenpu shite okutte kudasai.): Hãy đính…
더보기
Read More
22
06, 2023
整理する: Sắp xếp
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「せいりする 」Từ loại: Động từVí dụ: メッセージを整理する(Messēji o seiri suru): Sắp xếp tin nhắn. メールを整理してください。(Mēru o seiri s…
더보기
Read More
22
06, 2023
挿入する: Chèn thêm vào
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「そうにゅうする」Ý nghĩa: Chèn thêm vàoTừ loại: Động từVí dụ: 図を挿入してください。(Zu o sōnyū shite kudasai.): Hãy chèn ảnh. メール…
더보기
Read More
22
06, 2023
転送する: Gửi chuyển tiếp
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「てんそうする」Từ loại: Động từVí dụ: メールを田中さんに転送した。(Mēru o Tanaka-san ni tensō shita): Tôi đã gửi chuyển tiếp email c…
더보기
Read More
22
06, 2023
返信する: Trả lời
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「へんしんする」Từ loại: Động từVí dụ: メールを返信しました。(Mēru o henshin shimashita. ): Tôi đã trả lời email rồi. メールを読んだ後、返信し…
더보기
Read More
22
06, 2023
送信する: Gửi
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「そうしんする」Từ loại: Động từVí dụ:メールを送信する。(Mēru o sōshin suru): Gửi email. このメールは自動送信されたものです。(Kono mēru wa jidō sō…
더보기
Read More
22
06, 2023
受信する: Nhận
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「受信する」Từ loại: Động từVí dụ:受信しました。ありがとうございます。(Jushin shimashita. Arigatōgozaimasu.): Cảm ơn, tôi đã nhận được …
더보기
Read More
22
06, 2023
首になる: Bị đuổi việc, bị sa thải
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「くびになる」Từ loại: Động từVí dụ: 私が首になることは、言われずともわかる。: Chuyện tôi bị đuổi việc thì không cần phải nói cũng hiểu. 首…
더보기
Read More
22
06, 2023
交通費: Chi phí đi lại
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「こうつうひ」Từ loại: Danh từVí dụ: 交通費は会社が出してくれる。: Công ty sẽ trả chi phí đi lại. 東京に行きたかったが交通費が高くて行けなかった。: Tôi muốn…
더보기
Read More
22
06, 2023
時給:Tiền lương trả theo giờ
Từ vựng
|
0
|
6
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「じきゅう」Từ loại: Danh từVí dụ: アルバイトの時給は900円。: Mức lương theo giờ của công việc làm thêm là 900 yên. 時給が上がるといっても期…
더보기
Read More
22
06, 2023
勤務時間: Giờ làm việc
Từ vựng
|
0
|
23
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「きんむじかん」Từ loại: Danh từVí dụ: 私の一日の勤務時間は8時間です。: Một ngày tôi làm việc 8 tiếng. 今は勤務時間なので君に電話をかけられない。: Vì bây g…
더보기
Read More
22
06, 2023
ボーナス: : Tiền thưởng
Từ vựng
|
0
|
6
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「ボーナス」Từ loại: Danh từVí dụ: ボーナスを入れる。: Cộng thêm tiền thưởng. 新製品の売れ行きいかんで、ボーナスの額が増える可能性がある。: Số tiền thưởng c…
더보기
Read More
22
06, 2023
給料: : Tiền lương
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「きゅうりょう」Từ loại: Danh từVí dụ: 給料2ヶ月分の前借りをしている。: Tạm ứng trước tiền lương 2 tháng. 雇用者が従業員に給料を支払う。: Nhà tuyển d…
더보기
Read More
22
06, 2023
雇う: Thuê mướn, tuyển dụng
Từ vựng
|
0
|
12
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「やとう 」Từ loại: Động từVí dụ:この会社では、毎年3人の新入社員を雇っている。: Ở công ty này hàng năm thuê 3 nhân viên mới. 新しい社員を雇いました。:…
더보기
Read More
22
06, 2023
仕事仲間: Đồng nghiệp
Từ vựng
|
0
|
22
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「しごとなかま」Từ loại: Danh từVí dụ:仕事仲間が多い。: Tôi có rất nhiều đồng nghiệp. 仕事仲間と相談してください。: Hãy trao đổi với đồng ngh…
더보기
Read More
22
06, 2023
面接: Phỏng vấn
Từ vựng
|
0
|
15
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「めんせつ」Từ loại: Danh từVí dụ:受験者の面接を行う。: Tiến hành phỏng vấn các ứng viên. 面接の質問に答えられなかった。: Tôi đã không trả lời…
더보기
Read More
22
06, 2023
履歴書: Sơ yếu lý lịch, CV
Từ vựng
|
0
|
7
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc:「りれきしょ」Từ loại: Danh từVí dụ: 履歴書に必ず写真を貼ってください。: Hãy dán ảnh trong sơ yếu lý lịch. 履歴書に年齢の記載がありませんが何歳ですか。: Tuổi…
더보기
Read More
22
06, 2023
一年の計は元旦にあり: Lời răn dạy của người đi trước đó là kế hoạch củ…
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc: Ichinen no kei wa gantan ni ari (いちねんのけいはがんたんにあり)Ví dụ:「一年の計は元旦にあり」ということで、みんなの今年の年間目標を作ってもらうことにした。“Ichinen no …
더보기
Read More
22
06, 2023
平素より: lúc nào cũng (từ quá khứ cho đến hiện tại)
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc: heiso yoriBối cảnh sử dụng: trong bối cảnh công việc, thường nằm ở đầu câu chào hỏi của một thư điện tử hoặc m…
더보기
Read More
22
06, 2023
ご入用: điều cần thiết, chi phí cần thiết
Từ vựng
|
0
|
13
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc: goiriyouChú ý: Cũng có thể được ghi theo dạng:ご入り用Được sử dụng khi mục đích sử dụng của vật hoặc chi phí đó đư…
더보기
Read More
22
06, 2023
お目通し: xem/kiểm tra qua
Từ vựng
|
0
|
14
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc: ometooshi (おめとおし)Được sử dụng khi nói với người trênVí dụ : こちらの資料にお目通しをお願いいたします。Kochira no shiryo ni ometoosh…
더보기
Read More
22
06, 2023
お越しいただき: tới
Từ vựng
|
0
|
6
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc: okoshi itadaki (おこしいただき)Dùng để chỉ hành động của người trênVí dụ : たくさんの方にお越しいただけたこと、大変光栄でございます。Takusan no ka…
더보기
Read More
22
06, 2023
足を運ぶ: cất công tới
Từ vựng
|
0
|
10
|
0
|
2023.06.22
Cách đọc: ashi wo hakobu (あしをはこぶ)Dạng kính ngữ: 足を運んでいただく (ashi wo hakonde itadaku)Lưu ý: không dùng với bản thân khi đố…
더보기
Read More
21
06, 2023
一同: tất cả những ai có mặt tại thời điểm đó
Từ vựng
|
0
|
16
|
0
|
2023.06.21
Đọc: IchidoVí dụ:1, 大変お世話になりました。ささやかながら、スタッフ一同より贈り物がございます。Taihen osewa ni narimashita. Sasayaka nagara, sutaffu ichido y…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등