Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
Thunhan
單語
0
92
0
2023.08.25 10:25
Ví dụ:
彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。
Anh ấy rất giỏi trong việc đánh giá lượng nguyên liệu phù hợp để nấu ăn.