태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Thiết kế: デザイン
0
144
2023.10.12 11:15
Ví dụ:Dự án này đã đem vào những ý tưởng thiết kế mới và nân…
더보기
새창
Đồ họa: グラフィックス
0
135
2023.10.12 11:14
Ví dụ:Đồ họa là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của …
더보기
새창
Đất sét: 粘土
0
124
2023.10.10 11:22
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra cá…
더보기
새창
Đồ gốm: 土器
0
135
2023.10.10 11:20
Ví dụ:Bảo tàng trưng bày nhiều loại gốm từ các thời kỳ khác …
더보기
새창
Nghệ thuật khảm trai: モザイクアート
0
136
2023.10.07 11:17
Ví dụ:Cô ấy là một chuyên gia về nghệ thuật khảm trai và đã …
더보기
새창
Bích họa, tranh tường: 壁画
0
150
2023.10.07 11:18
Ví dụ:Bức tranh trên tường thường được sử dụng để thể hiện c…
더보기
새창
Khung tranh, ảnh: 額縁
0
136
2023.10.06 11:13
Ví dụ:Tại bảo tàng nghệ thuật, các tác phẩm của các họa sĩ n…
더보기
새창
Tĩnh vật: 静物
0
149
2023.10.06 11:11
Ví dụ:Họa sĩ này chuyên vẽ tranh đối tượng tĩnh lặng và tạo …
더보기
새창
Bức phác thảo: スケッチ
0
110
2023.10.05 11:17
Ví dụ:Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và …
더보기
새창
Mẫu, bản xem thử: 見本
0
127
2023.10.05 11:16
Ví dụ:Kiến trúc sư đã trình bày mẫu kiến trúc cho khách hàng…
더보기
새창
Bảo tàng mỹ thuật: 美術館
0
110
2023.10.04 11:13
Ví dụ:Trong bảo tàng nghệ thuật này, có nhiều tác phẩm của c…
더보기
새창
Phòng trưng bày: 陳列室/ショールーム
0
131
2023.10.04 11:12
Ví dụ:Chúng tôi đã cải thiện bố trí trong phòng trưng bày để…
더보기
새창
Tranh sơn dầu: 油絵
0
139
2023.10.03 11:11
Ví dụ:Anh ấy giỏi vẽ các cảnh thiên nhiên bằng tranh sơn dầu…
더보기
새창
Thư pháp: 書道
0
141
2023.10.03 11:10
Ví dụ:Thư pháp không chỉ là viết chữ mà còn là cách thể hiện…
더보기
새창
Khắc gỗ: 木材彫刻
0
144
2023.10.02 11:14
Ví dụ:Điêu khắc bằng gỗ là một phần của nghệ thuật thủ công …
더보기
1
2
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね