Ngân hàng: 銀行
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Ngân hàng: 銀行
Thunhan
單語
0
71
0
2023.07.05 13:17
Ví dụ:
Ngân hàng mở cửa 24/24 giờ
24 時間営業 の 銀行
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
18
07, 2023
Thuế thu nhập, thuế lợi tức: 所得税
單語
|
0
|
70
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Thuế thu nhập được đánh trên bất kỳ thu nhập nào vượt quá các khoản khấu trừ.所得税 は 控除額 を 上回 るいかなる 所得 にもかかる。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan trực tiếp đến carbon dioxide khí thải.地球温暖化 は 二酸化炭素 の 排出 と 直接関…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Cầu thang thoát hiểm: 非常階段
單語
|
0
|
72
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang thoát hiểm này.火事 の 場合 には、この 非常階段 を 使 いなさい。
生活
Read More
05
07, 2023
Now
Ngân hàng: 銀行
單語
|
0
|
73
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Ngân hàng mở cửa 24/24 giờ24 時間営業 の 銀行
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Núi lửa: 火山
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường cấp ba: 高校
單語
|
0
|
126
|
0
|
2023.06.28
Trường cấp ba: 高校
生活
Read More
04
10, 2023
Hot
Bảo tàng mỹ thuật: 美術館
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Trong bảo tàng nghệ thuật này, có nhiều tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng được trưng bày.この美術館には多くの有名な画家の作品が展示されてい…
더보기
芸術
Read More
19
09, 2023
Hot
Phòng tổng vụ: 総務部
單語
|
0
|
156
|
0
|
2023.09.19
Ví dụ:Phòng Tổng vụ của chúng tôi chịu trách nhiệm về hoạt động văn phòng và quản lý thiết bị.弊社の総務部はオフィスの運営と設備管理に責任を持って…
더보기
会社
Read More
08
09, 2023
Hot
Kho hàng: 倉庫
單語
|
0
|
134
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh trong kho hàng.倉庫のセキュリティ対策を強化しました。Vui lòng kiểm tra kho hàng trư…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Sản phẩm mới: 新商品
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm mới.会社は新商品の発売に向けて熱心に準備しています。
ビジネス
Read More
24
08, 2023
Lãi, thặng dư: 黒字
單語
|
0
|
68
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:Thặng dư thương mại của Nhật Bản tăng vọt lên mức cao kỷ lục.日本 の 貿易黒字 は 史上最高 を 記録 しました。
ビジネス
Read More
15
08, 2023
Hot
Du lịch về trong ngày: 日帰り旅行
單語
|
0
|
177
|
0
|
2023.08.15
Ví dụ:Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に 行 った。
旅行
Read More
04
08, 2023
Bảo hiểm du lịch: 旅行保険
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.08.04
Ví dụ:Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài.海外旅行保険 に 入 った.
旅行
Read More
25
07, 2023
Hot
Bầu trời đầy sao: 星空
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Trong kí ức của tôi không hề thấy ấn tượng về bầu trời sao sáng.私 の 記憶 の 中 で、こんなにきれいで 印象的 な 星空 は 今 まで 見 たことがなかった.
生活
Read More
18
07, 2023
Lương cơ bản: 基本給
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Lương cơ bản của những người bán hàng có vẻ thấp hơn so với mức lương cơ bản của những nhân viên tiếp thị.我 が 社 の …
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね