Công nghệ: 技術
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Công nghệ: 技術
Thunhan
單語
0
114
0
2023.07.11 12:03
Ví dụ:
Đổi mới về công nghệ.
技術イノベーション
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
29
06, 2023
Hot
Không gian: 宇宙
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ.地球 は 宇宙 の 中 の 微粒子 みたいなものだ。
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Bình tĩnh, điềm tĩnh: 冷静
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Hãy bình tĩnh và suy nghĩ lại.冷静 に 考 えて 見 ろよ!
生活
Read More
15
09, 2023
Hot
Phẩm chất thương mại: 商業品質
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thương mại.この商品は商業品質の基準を満たしています。
ビジネス
Read More
28
09, 2023
Hot
Kiến trúc cổ điển: 古典建築
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Sức hấp dẫn của kiến trúc cổ điển nằm trong các trang trí chi tiết của nó.古典建築の魅力はその詳細な装飾にあります。
芸術
Read More
18
08, 2023
Hot
Ngày đầu năm mới: 正月
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
28
06, 2023
Hot
Lớp học: 教室
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を 備 える.
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Vị trí, địa điểm: 場所
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Khi chọn vị trí cho cửa hàng mới, cần xem xét cả việc tiếp cận giao thông và môi trường xung quanh.新しい店舗の場所を選ぶ際には、…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Khái niệm: 概念
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Chương trình giáo dục mới tập trung vào việc giải thích các khái niệm toán học trừu tượng một cách đơn giản.新しい教育プ…
더보기
学校
Read More
26
09, 2023
Hot
Nghệ thuật: 芸術
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れます。
芸術
Read More
11
07, 2023
Hot
Sa mạc hóa: 砂漠化
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành hoang mạc.非常 に 残念 なことに 地球 は 一秒 で1900 平方メートル が 砂漠化 している。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng lượng mặt trời không đe dọa môi trường.太陽エネルギー は 環境 を 脅 かさない…
더보기
生活
Read More
22
08, 2023
Hot
Quảng cáo: 広告
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Tôi bắt đầu quan tâm đến một sản phẩm mới sau khi xem quảng cáo.広告を見て新しい商品に興味を持ちました。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Khai trương công ty: 開業
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy đang chuẩn bị nhiều thứ để mở cửa cửa hàng riêng của mình.彼は自分の店を開業するために多くの準備をしています。
会社
Read More
28
09, 2023
Hot
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong hộp kính.博物館では歴史的なアーティファクトがケースに陳列されています。
芸術
Read More
04
08, 2023
Hot
Lịch trình chuyến đi: 旅行日程
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.08.04
Ví dụ:Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đều ổn.旅行日程拝見 しました。こちらはOKです。
旅行
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね